Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mạng lưới


réseau; lacis
Mạng lưới đường sắt
réseau de voies ferrées;
Mạng lưới gián điệp
réseau d'espionnage;
Mạng lưới dây thép
lacis de fils de fer;
Mạng lưới tĩnh mạch nhỏ
lacis des petites veines



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.